Banner Bác sĩ Vũ Sơn

Bệnh béo phì: Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết

Bệnh béo phì đang trở thành một vấn đề sức khỏe toàn cầu, không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cơ thể. Để hiểu rõ hơn về căn bệnh này, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và hiểu rõ nguyên nhân gây ra bệnh béo phì là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết giúp bạn nhận diện và phòng tránh căn bệnh nguy hiểm này một cách hiệu quả.

Béo phì được định nghĩa như thế nào?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thừa cân và béo phì được định nghĩa là tình trạng tích tụ mỡ trong cơ thể vượt quá mức bình thường, có thể gây hại đến sức khỏe.

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một thước đo đơn giản, kết hợp giữa cân nặng và chiều cao, thường được sử dụng để xác định tình trạng thừa cân và béo phì ở người lớn.

Đối với người lớn

Thừa cân được xác định khi chỉ số BMI từ 25 trở lên, trong khi béo phì được xác định khi BMI từ 30 trở lên.

Đối với trẻ em

  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Thừa cân là khi cân nặng theo chiều cao vượt quá 2 độ lệch chuẩn so với trung bình theo Tiêu chuẩn tăng trưởng của WHO; béo phì là khi cân nặng theo chiều cao vượt quá 3 độ lệch chuẩn.
  • Trẻ em từ 5 – 18 tuổi: Thừa cân được xác định khi BMI theo tuổi vượt quá 1 độ lệch chuẩn so với trung bình theo tham chiếu tăng trưởng của WHO; béo phì là khi BMI vượt quá 2 độ lệch chuẩn.
Định nghĩa bệnh béo phì
Định nghĩa bệnh béo phì

Nguyên nhân gây ra bệnh béo phì

Béo phì là kết quả của nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố trực tiếp và gián tiếp:

Lười vận động

Thiếu hoạt động thể chất là yếu tố quan trọng dẫn đến béo phì. Ngày nay, nhiều người dành phần lớn thời gian cho công việc văn phòng và ít tham gia các hoạt động thể chất. Thói quen đi bộ hoặc đạp xe dần bị thay thế bởi việc sử dụng ô tô và xe máy.

Thời gian giải trí tại nhà như xem TV, lướt internet, chơi game, và ít vận động làm gia tăng nguy cơ béo phì. Khi không tiêu hao đủ calo, cơ thể sẽ tích trữ năng lượng dưới dạng mỡ thừa.

Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ khuyến cáo người trưởng thành nên tham gia các hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần, bao gồm tập aerobic cường độ vừa phải, đạp xe, hoặc đi bộ. Bằng cách chia nhỏ thời gian tập luyện, việc duy trì thói quen tập thể dục trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể tập 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.

Đối với những người đang sống chung với bệnh béo phì và mong muốn giảm cân, việc tăng cường tập thể dục là điều cần thiết. Bắt đầu với cường độ nhẹ và tăng dần khối lượng bài tập qua mỗi tuần sẽ giúp đạt được kết quả tốt hơn.

Ăn nhiều

Chế độ ăn uống không lành mạnh và lối sống ít vận động là những nguyên nhân chính dẫn đến thừa cân, béo phì. Một số yếu tố phổ biến bao gồm:

  • Tiêu thụ quá nhiều đồ uống có đường như nước ngọt và nước ép trái cây.
  • Căng thẳng hoặc thay đổi tâm trạng có thể gây ra rối loạn ăn uống.
  • Sử dụng các loại đồ uống có cồn như rượu bia, vốn chứa nhiều calo.
  • Tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn hoặc đồ ăn nhanh, vốn chứa nhiều chất béo và đường, dễ dẫn đến tăng cân.
  • Ăn quá nhiều trong các bữa ăn có lượng calo vượt mức cần thiết, đặc biệt trong các bữa buffet, dẫn đến việc nạp vào cơ thể lượng calo khổng lồ.
  • Thực phẩm giàu calo ngày nay trở nên rẻ hơn, tiện lợi hơn và được quảng cáo mạnh mẽ, khiến việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh trở nên khó khăn.

Béo phì do nội tiết

Trong một số trường hợp, các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như bệnh suy giáp hoặc rối loạn nội tiết và chuyển hóa (Cushing) có thể góp phần gây tăng cân. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách, quá trình giảm cân sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Di truyền

Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và lưu trữ mỡ. Chúng cũng có thể tác động đến lựa chọn lối sống của mỗi người. Một số bệnh di truyền hiếm gặp như hội chứng Prader-Willi có thể gây béo phì. Ngoài ra, các đặc điểm di truyền từ cha mẹ, như việc thèm ăn quá mức, cũng gây khó khăn trong việc kiểm soát cân nặng.

Đối tượng dễ mắc bệnh béo phì

Các dấu hiệu của bệnh béo phì thường dễ nhận biết, nhưng không phải ai cũng có nguy cơ mắc bệnh. Những đối tượng dễ bị ảnh hưởng bởi béo phì bao gồm:

  • Người thường xuyên tiêu thụ các loại thực phẩm giàu calo như đồ chiên xào, thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều dầu mỡ, nước ngọt, rượu bia, nội tạng và da động vật.
  • Người có lối sống ít vận động, đặc biệt là nhân viên văn phòng với tần suất hoạt động thể lực thấp.
  • Phụ nữ sau sinh, nhất là những người không cho con bú sữa mẹ.
  • Người sống ở các thành phố lớn, nơi cuộc sống tiện nghi nhưng lại giảm bớt các hoạt động thể chất.
  • Trẻ em sinh ra trong gia đình có người bị béo phì. Nếu cha mẹ có cân nặng bình thường, nguy cơ trẻ bị béo phì là dưới 10%. Tuy nhiên, nếu cha hoặc mẹ bị béo phì, nguy cơ này tăng lên đến 40%, và nếu cả hai đều bị béo phì, nguy cơ này có thể lên tới 80%.
  • Người bị các bệnh liên quan đến rối loạn nội tiết.
Đối tượng dễ mắc bệnh béo phì
Đối tượng dễ mắc bệnh béo phì

Dấu hiệu nhận biết người mắc bệnh béo phì

Dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh béo phì là sự gia tăng trọng lượng cơ thể, đi kèm với tích tụ mỡ thừa ở các khu vực như đùi, bụng, eo, ngực, bắp tay và bắp chân.

Ngoài ra, các dấu hiệu khác để nhận biết bệnh béo phì bao gồm:

  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ: biểu hiện qua tình trạng ngáy, ngưng thở trong khi ngủ.
  • Cảm giác nhức đầu và mệt mỏi sau khi thức dậy.
  • Thiếu sự tỉnh táo vào ban ngày.

Tác hại mà bệnh béo phì gây ra

Thừa cân và béo phì không chỉ gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng mà còn ảnh hưởng đáng kể đến cảm xúc và quan hệ xã hội. Dưới đây là một số tác động tiêu cực của bệnh béo phì:

Bệnh lý xương khớp

Trong số những người béo phì, hơn một phần ba mắc viêm khớp. Điều này gây khó khăn cho việc tập thể dục, tạo ra một vòng luẩn quẩn khi trọng lượng dư thừa tiếp tục tạo áp lực gấp 3-4 lần lên các khớp, đặc biệt là đầu gối, khiến việc di chuyển trở nên đau đớn và hạn chế.

Bệnh tiểu đường

Tiểu đường típ 2, trước đây phổ biến ở người lớn tuổi, nay xuất hiện ngày càng nhiều ở giới trẻ do tình trạng béo phì. Khoảng 90% bệnh nhân tiểu đường típ 2 thuộc nhóm thừa cân hoặc béo phì, với biến chứng của bệnh khiến khoảng 200.000 người tử vong mỗi năm tại Mỹ.

Bệnh lý tim mạch

Huyết áp cao do béo phì có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho tim và mạch máu, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh lý đe dọa tính mạng như tắc nghẽn động mạch vành, đột quỵ, và mất trí nhớ. Béo phì là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh tim, gây tử vong cho hơn 600.000 người mỗi năm tại Mỹ.

Bệnh lý tiêu hóa

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là tình trạng thường gặp ở người béo phì, khi dịch dạ dày trào ngược lên thực quản, nó gây ra các triệu chứng khó chịu và có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng như Barrett thực quản và ung thư thực quản.

Bệnh lý hô hấp

Mỡ thừa cản trở việc mở rộng lồng ngực và làm giảm quá trình trao đổi oxy trong cơ thể, khiến người béo phì gặp khó khăn trong việc hô hấp. Những người trưởng thành mắc hen suyễn và béo phì có nguy cơ nhập viện cao gấp 5 lần so với những người chỉ mắc hen suyễn mà không thừa cân.

Gây cảm giác tự ti

Thừa cân và béo phì có liên hệ chặt chẽ với các vấn đề sức khỏe tâm thần như trầm cảm. Những người bị thừa cân thường phải đối mặt với sự kỳ thị từ xã hội, dẫn đến cảm giác bị xa lánh, xấu hổ hoặc tội lỗi, làm trầm trọng thêm tình trạng tâm lý.

Rối loạn nội tiết

Cân nặng dư thừa có thể gây ra các rối loạn nội tiết, bao gồm các bệnh về da như bệnh gai đen, đặc trưng bởi các mảng da sẫm màu ở những khu vực như nách, bẹn, và cổ, thường liên quan đến mức insulin và c-peptide cao hơn ở người béo phì.

Ung thư

Béo phì liên quan đến nguy cơ tăng mắc nhiều loại ung thư như ung thư vú, nội mạc tử cung, đại trực tràng, và các cơ quan khác. Mỗi năm, có khoảng 85.000 ca ung thư mới liên quan đến béo phì, và tỷ lệ này đang gia tăng đáng kể do tình trạng béo phì ngày càng phổ biến.

Bệnh béo phì có những phương pháp điều trị nào?

Chế độ ăn uống

  • Chia nhỏ bữa ăn thành nhiều lần trong ngày.
  • Tránh việc nhịn đói hoàn toàn.
  • Giảm thiểu việc tiêu thụ bia rượu.
  • Duy trì mức năng lượng từ 20-25 kcal/kg/ngày, tùy chỉnh theo cân nặng và mức độ hoạt động thể chất của mỗi cá nhân.
  • Đảm bảo sự cân đối giữa các thành phần glucid, protid và lipid trong chế độ ăn.
  • Hạn chế lượng glucid, đặc biệt là các thực phẩm chứa nhiều đường đơn và chất béo bão hòa.
  • Bổ sung đầy đủ vitamin, khoáng chất, yếu tố vi lượng, và chất xơ vào khẩu phần ăn hàng ngày.

Chế độ vận động

  • Duy trì thời gian vận động từ 60-75 phút mỗi ngày.
  • Luyện tập đều đặn và kiên trì để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Thời gian và cường độ luyện tập cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và các bệnh lý kèm theo.

Chế độ sử dụng thuốc

Một số loại thuốc đã được FDA phê duyệt để điều trị bệnh béo phì, hoạt động thông qua cơ chế gây chán ăn hoặc ức chế enzyme Lipase.

  • Sibutramine: Giúp giảm cảm giác thèm ăn.
  • Orlistat: Hỗ trợ giảm hấp thu chất béo.

Đặc biệt, từ ngày 4/6/2021, FDA đã phê duyệt Semaglutide, một loại thuốc điều trị tiểu đường thuộc nhóm GLP-1, như một phương pháp điều trị mới cho bệnh béo phì. Theo các nghiên cứu gần đây, thuốc này có khả năng giảm 6.2% trọng lượng cơ thể.

Lưu ý quan trọng: Tuyệt đối không sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc gây tiêu chảy, hoặc hormon tuyến giáp để giảm cân.

Các phương pháp điều trị bệnh béo phì

Thu nhỏ dạ dày: Phương pháp này thường được áp dụng cho các bệnh nhân béo phì nghiêm trọng.

Đặt bóng vào dạ dày: Giúp tăng cảm giác no và giảm cảm giác đói.

Phẫu thuật nối hỗng tràng – dạ dày: Rút ngắn thời gian hấp thu thức ăn.

Phẫu thuật lấy mỡ dưới da: Loại bỏ mỡ thừa dưới da.

Cách phòng ngừa bệnh béo phì

Chế độ sinh hoạt lành mạnh

Để đạt được thành công trong việc giảm cân, việc điều chỉnh chế độ ăn uống và thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng. Một số bước cơ bản bạn có thể áp dụng bao gồm:

  • Xác định mục tiêu giảm cân phù hợp. Việc giảm khoảng 3% trọng lượng cơ thể ban đầu có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc các biến chứng liên quan đến béo phì.
  • Dành thời gian thưởng thức bữa ăn, ăn chậm rãi và tập trung, tránh bị xao lãng bởi các hoạt động như xem TV.
  • Hạn chế việc ăn uống không kiểm soát bằng cách chủ động tránh xa những cám dỗ liên quan đến thực phẩm.
  • Khuyến khích sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè, giúp tạo động lực và cổ vũ bạn trên hành trình giảm cân.
  • Theo dõi tiến trình giảm cân của bạn thông qua việc cân thường xuyên và ghi lại kết quả.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý từ chuyên gia y tế hoặc bác sĩ chuyên khoa có thể giúp bạn thay đổi quan điểm về thực phẩm và ăn uống. Những phương pháp như liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) có thể mang lại tác động tích cực cho người giảm cân.

Chế độ ăn uống khoa học

Đối với hầu hết mọi người, việc giảm khoảng 600 calo mỗi ngày có thể giúp giảm từ 0,5 đến 1 kg mỗi tuần. Điều này tương đương với việc nam giới không nên tiêu thụ quá 1.900 calo mỗi ngày, và phụ nữ không nên vượt quá 1.400 calo mỗi ngày. Một cách hiệu quả là thay thế thực phẩm không lành mạnh và giàu năng lượng như thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, và đồ uống có đường (bao gồm cả rượu) bằng các lựa chọn dinh dưỡng hơn. Một chế độ ăn uống đảm bảo yếu tố khoa học nên bao gồm:

  • Tăng cường ăn trái cây và rau quả, đồng thời bổ sung sữa và các sản phẩm từ sữa vào chế độ dinh dưỡng.
  • Bổ sung thịt, cá, trứng, đậu và các nguồn protein thực vật.
  • Giảm thiểu tiêu thụ thực phẩm nhiều dầu mỡ và hạn chế đồ uống có đường.
  • Ưu tiên các thực phẩm giàu tinh bột như khoai tây, bánh mì, gạo, mì ống, với lựa chọn tốt nhất là ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ.

Luyện tập thể dục thường xuyên

Việc giảm lượng calo tiêu thụ giúp giảm cân, nhưng duy trì sức khỏe toàn diện đòi hỏi phải kết hợp với hoạt động thể chất để đốt cháy năng lượng. Tập luyện không chỉ giúp giảm cân mà còn ngăn ngừa và kiểm soát hơn 20 loại bệnh, bao gồm giảm 40% nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Tập thể dục còn giúp tăng cường tiêu hao năng lượng và cải thiện tốc độ trao đổi chất của cơ thể. Các lợi ích khác bao gồm:

  • Tăng độ nhạy cảm với insulin.
  • Cải thiện lipid máu.
  • Giảm huyết áp.
  • Cải thiện sức khỏe tâm lý.
  • Giảm nguy cơ phát triển ung thư vú và ung thư đại trực tràng
  • Tăng tuổi thọ.

Chọn những bài tập thú vị và thư giãn có thể giúp bạn duy trì thói quen tập luyện lâu dài. Kết hợp giữa tập thể dục nhịp điệu và tập sức bền sẽ mang lại hiệu quả cao hơn so với thực hiện riêng lẻ. Thực hiện các hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần sẽ tăng cường sức khỏe, và từ 300 đến 360 phút mỗi tuần sẽ giúp duy trì cân nặng ổn định.

Để phòng tránh và kiểm soát bệnh béo phì, việc nhận biết sớm các nguyên nhân và dấu hiệu là yếu tố vô cùng quan trọng. Khi hiểu rõ về nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Bằng cách chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe, bạn sẽ góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh béo phì, bảo vệ sức khỏe lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Xem thêm: Bệnh bạch hầu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *